Đánh giá xe 5/25 bình chọn
Năm nay giá xe ô tô biến động liên tục. Có rất nhiều dòng xe giảm giá bên cạnh đó lại có những dòng xe tăng giá rất cao. Vì thế chúng tôi đã tổng hợp và cập nhật giá các hãng xe hơi trên thị trường tại thời điểm hiện tại. Hi vọng giúp bạn dễ theo dõi thị trường và chọn được cho mình một chiếc xe ưng ý
Các dòng xe sản xuất trong nước cũng như nhập khẩu nước ngoài tại thị trường Việt Nam hiện nay đã và đang có những biến động không nhỏ về giá xe oto. Đây là điều đang được khá nhiều người quan tâm trong thời gian vừa qua. Nếu bạn cũng có cùng sự quan tâm này hãy theo dõi bài viết của chúng tôi ngay dưới đây.
Hơn 10 tháng qua thị trường xe ô tô đã có những thay đổi và khó đoán định so với hầu hết các chuyên gia dự báo cuối năm 2017. Giá xe không những không giảm mà lại biến động tăng do lượng xe nhập khẩu vào Việt Nam có những thời điểm bị thắt lại.
hiện nay chính là thời điểm biến động nhiều nhất của thị trường oto tại Việt Nam. Bên cạnh những dòng sản phẩm mới, hấp dẫn xuất hiện tại thị trường Việt Nam thì thị trường oto tại Việt Nam cũng cho ra đời không ít sản phẩm “đẳng cấp” tới người tiêu dùng.
Tuy nhiên, theo điều tra của giới thị trường thì trong thời gian vừa qua các dòng oto đẳng cấp nhất không còn thấy “xuất hiện” nhiều trên thị trường Việt Nam. Điều này thể hiện sự vướng mắc một số vấn đề tại Nghị định 116 trong vấn đề nhập khẩu xe tại thị trường Việt Nam hiện nay. Chính đây là nguyên nhân khiến thị trường oto nhập khẩu đẳng cấp khá khan hiếm hàng hóa trong thời điểm tháng 10 hiện nay.
Theo đánh giá và nhận định của giới phân tích thị trường thì tháng 10 này sẽ là thời điểm các dòng oto nhập khẩu được chính thức lên ngôi. Nhưng đồng nghĩa với nó sẽ là sự suy giảm đáng kể của thị trường oto trong nước.
Đối với một số loại xe lắp ráp tại thị trường nước ta, các nhà kinh doanh đã chính thức áp dụng chương trình giảm giá thành sản phẩm để “kích thích” sự mua sắm của khách hàng. Tuy nhiên, chiêu thức kinh doanh này có mang lại hiệu quả cao hay không còn phụ thuộc vào nhu cầu cũng như điều kiện kinh tế của khách hàng trong thời gian vừa qua.
Liệu trong thời gian tới đây, khi các dòng xe “ưa chuộng” được đồng loạt nhập khẩu vào thị trường oto Việt Nam thì các dòng sản phẩm lắp ráp của nước ta sẽ có số phận như thế nào? Đó cũng là một trong những vấn đề khiến nhiều nhà kinh doanh lo lắng trong thời gian tới.
Theo những con số thống kê cụ thể của Cục Hải Quan thì trong thời gian vừa qua số lượng ô tô nhập khẩu vào nước ta đã giảm đi đáng kể. Tuy số lượng xe bán ra thị trường không quá nhiều nhưng chính sự giảm mạnh về số lượng xe nhập khẩu này đã khiến một số hãng xe trong nước đã có sự điều chỉnh đáng kể
Điểm danh đầu tiên cho sự biến động này là quá trình khan hiếm hàng hóa trên thị trường của một số dòng xe đang được nhiều khách hàng ưa chuộng như Lexus, Land Cruiser hay một số dòng xe của các nước Indonesia, Thái Lan cũng chưa thấy xuất hiện trên thị trường nhiều như thời điểm trước đó.
Chính nguồn cung cấp xe tại các nước tiên tiến, hiện đại trên thế giới bị hạn chế nên thị trường Việt Nam có khá nhiều biến động lớn. Điều này đã tạo cơ hội mới cho những chiếc xe cũ “đảm bảo chất lượng” có dịp tăng giá. Tuy nhiên, theo đánh giá của giới chuyên gia trong nghề thì tuy nhu cầu của khách hàng có tăng cũng kéo theo giá thành của sản phẩm thay đổi theo chiều hướng tăng lên đáng kể.Chính vì thế nên có nhiều chuyên gia đánh giá rằng dù nhu cầu mua xe của khách hàng hiện nay tăng cao nhưng sự khan hiếm hàng hóa trên thị trường ở tháng 10 này cũng khiến giá cả các dòng xe có sự thay đổi đáng kể
Theo như nhận định từ giới phân tích thị trường và những người hoạt động trong ngành kinh doanh xe hơi thì phải vào cuối năm, thị trường oto mới có sự đa dạng, sôi động trở lại
Để giải quyết tình trạng khan hiếm thời gian này, đã có khá nhiều khách hàng tình nguyện mua xe “cũ” với giá cao để phục vụ nhu cầu của bản thân mình. Tuy phải bỏ ra một khoản kinh phí không nhỏ cho sự lựa chọn này thì các khách hàng “mua xe” thực sự vẫn chưa hài lòng về giá xe oto mà mình lựa chọn ở thời điểm này.
Tính tới thời điểm hiện tại,thị trường nhập khẩu oto tại Việt Nam đang có sự ngưng trệ đáng kể. Chính sự ngưng trệ này đã khiến ngân sách nhà nước thụt đi một con số đáng kể. Tuy các dòng xe nổi tiếng trên thế giới “không có vướng mắc” gì ở quá trình nhập khẩu sản phẩm về thị trường Việt Nam nhưng cho tới thời điểm hiện tại thị trường này vẫn khá im ắng
Và chính những tắc nghẽn trong thị trường nhập khẩu xe oto này đã khiến người tiêu dùng chịu không ít thiệt thòi cho tình hình tài chính của mình. Hy vọng rằng trong thời gian ngắn tới đây, thị trường này sẽ có những biến đổi tích cực nhất mang lại lợi ích cho khách hàng tại Việt Nam
Mẫu xe | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Giá niêm yết (triệu) | Giá đàm phán (triệu) | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S90 Inscription | Volvo | Sedan | Nhập khẩu | 2699 | 2690 | 2.0 I4 | 254 | 350 |
S90 Momentum | Volvo | Sedan | Nhập khẩu | 2368 | 2360 | 2.0 I4 | 254 | 350 |
XC60 R-Design | Volvo | SUV | Nhập khẩu | 1960 | 1955 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
XC90 Inscription | Volvo | SUV | Nhập khẩu | 3990 | 3980 | 2.0 I4 | 320 | 400 |
XC90 Momentum | Volvo | SUV | Nhập khẩu | 3399 | 3390 | 2.0 I4 | 320 | 400 |
Aveo LT | Chevrolet | Sedan | Lắp ráp | 459 | 415 | 1.4 I4 | 93 | 128 |
Aveo LTZ | Chevrolet | Sedan | Lắp ráp | 495 | 435 | 1.4 I4 | 93 | 128 |
Captiva REVV | Chevrolet | SUV | Lắp ráp | 879 | 838 | 2.4 I4 | 165 | 230 |
Colorado High Country 2.8 AT 4x4 | Chevrolet | Pick-up | Nhập khẩu | 839 | 805 | 2.8 Diesel | 197 | 500 |
Colorado LT 2.5 MT 4x2 | Chevrolet | Pick-up | Nhập khẩu | 624 | 609 | 2.5 Diesel | 161 | 380 |
Colorado LT 2.5 MT 4x4 | Chevrolet | Pick-up | Nhập khẩu | 649 | 639 | 2.5 Diesel | 161 | 380 |
Colorado LTZ 2.8 AT 4x4 | Chevrolet | Pick-up | Nhập khẩu | 809 | 787 | 2.8 Diesel | 197 | 500 |
Colorado LTZ 2.8 MT 4x4 | Chevrolet | Pick-up | Nhập khẩu | 789 | 757 | 2.8 Diesel | 197 | 440 |
Cruze LT 1.6 | Chevrolet | Sedan | Lắp ráp | 589 | 519 | 1.6 I4 | 107 | 150 |
Cruze LTZ 1.8 | Chevrolet | Sedan | Lắp ráp | 699 | 630 | 1.8 I4 | 139 | 176 |
Orlando LTZ 1.8 | Chevrolet | MPV | Lắp ráp | 699 | 682 | 1.8 I4 | 140 | 176 |
Spark Duo | Chevrolet | Van | Lắp ráp | 299 | 279 | 1.2 I4 | 80 | 108 |
Spark LS | Chevrolet | Hatchback | Lắp ráp | 339 | 332 | 1.2 I4 | 80 | 108 |
Trax | Chevrolet | SUV | Nhập khẩu | 769 | 757 | 1.4 I4 Ecotech | 140 | 200 |
Juke | Nissan | SUV | Nhập khẩu | 1060 | 1040 | 1.6 I4 DOHC | 115 | 158 |
Navara NP300 VL 4x4 AT | Nissan | pick-up | Nhập khẩu | 815 | 767 | 2.5 I4 | 188 | 450 |
Navara NP300E 4x2MT | Nissan | pick-up | Nhập khẩu | 625 | 605 | 2.5 I4 | 161 | 403 |
Navara NP300EL 4x2AT | Nissan | pick-up | Nhập khẩu | 669 | 619 | 2.5 I4 | 161 | 403 |
Navara NP300SL 4x4 MT | Nissan | pick-up | Nhập khẩu | 725 | 695 | 2.5 I4 | 188 | 450 |
Sunny XL | Nissan | Sedan | Lắp ráp | 428 | 419 | 1.5 I4 HR15 | 99 | 134 |
Sunny XV | Nissan | Sedan | Lắp ráp | 468 | 459 | 1.5 I4 HR15 | 99 | 134 |
Teana 2.5 SL | Nissan | Sedan | Nhập khẩu | 1490 | 1450 | 2.5 I4 QR25 | 180 | 243 |
X-Trail 2.0 2WD | Nissan | SUV | Lắp ráp | 852 | 852 | 2.0 I4 | 142 | 200 |
X-Trail 2.0 SL 2WD | Nissan | SUV | Lắp ráp | 918 | 918 | 2.0 I4 | 142 | 200 |
X-Trail 2.5 SV 4WD | Nissan | SUV | Lắp ráp | 986 | 986 | 2.5 I4 | 169 | 233 |
QX60 | Infiniti | SUV | Nhập khẩu | 3099 | 3059 | 3.5 V6 | 265 | 334 |
QX70 | Infiniti | SUV | Nhập khẩu | 3899 | 3821 | 3.7 V6 | 325 | 360 |
QX80 | Infiniti | SUV | Nhập khẩu | 6999 | 6859 | 5.6 V8 | 400 | 560 |
ES250 | Lexus | Sedan | Nhập khẩu | 2280 | 2254 | 2.5 I4 | 181 | 235 |
ES350 | Lexus | Sedan | Nhập khẩu | 3210 | 3210 | 3.5 V6 | 272 | 346 |
GS200t | Lexus | Sedan | Nhập khẩu | 3130 | 3085 | 2.0 I4 turbo | 241 | 350 |
GS350 | Lexus | Sedan | Nhập khẩu | 4390 | 4334 | 3.5 V6 | 316 | 380 |
GX460 | Lexus | SUV | Nhập khẩu | 5060 | 4970 | 4.6 V8 | 292 | 438 |
LS460L | Lexus | Sedan | Nhập khẩu | 7540 | 7405 | 4.6 V8 | 382 | 493 |
LX570 | Lexus | SUV | Nhập khẩu | 7810 | 7715 | 5.7 V8 | 367 | 530 |
NX200t | Lexus | SUV | Nhập khẩu | 2599 | 2599 | 2.0 I4 | 235 | 350 |
RX200t | Lexus | SUV | Nhập khẩu | 3060 | 3048 | 2.0 I4 | 234 | 350 |
RX350 | Lexus | SUV | Nhập khẩu | 3810 | 3810 | 3.5 V6 | 295 | 370 |
118i | BMW | Hatchback | Nhập khẩu | 1328 | 1300 | 1.5 I3 | 136 | 220 |
218i | BMW | Hatchback | Nhập khẩu | 1498 | 1470 | 1.5 I3 | 136 | 220 |
320i | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 1468 | 1427 | 2.0 I4 | 184 | 290 |
320i GT mới | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 2098 | 2032 | 2.0 I4 | 184 | 290 |
330i | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 1798 | 1750 | 2.0 I4 | 252 | 350 |
420i | BMW | Coupe | Nhập khẩu | 1998 | 1950 | 2.0 I4 | 184 | 270 |
420i Cabrio | BMW | Roadster | Nhập khẩu | 2898 | 2860 | 2.0 I4 | 184 | 270 |
420i Gran | BMW | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 2068 | 2030 | 2.0 I4 | 180 | 270 |
428i Cabrio | BMW | Roadster | Nhập khẩu | 2989 | 2964 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
430i Cabrio | BMW | Roadster | Nhập khẩu | 3098 | 3055 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
430i Gran | BMW | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 2198 | 2160 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
520i | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 2098 | 2044 | 2.0 I4 | 184 | 270 |
528i | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 2598 | 2566 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
528i GT | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 2998 | 2952 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
535i | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 3168 | 3124 | 3.0 I6 | 306 | 400 |
640i Gran Coupe | BMW | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 3888 | 3800 | 3.0 I6 | 320 | 450 |
730Li | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 4098 | 4016 | 2.0 I4 | 258 | 400 |
740Li | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 4998 | 4912 | 3.0 I6 | 326 | 450 |
750Li | BMW | Sedan | Nhập khẩu | 8888 | 8820 | 4.4 V8 | 450 | 650 |
X1 sDrive 18i | BMW | SUV | Nhập khẩu | 1688 | 1688 | 1.5 I3 | 136 | 220 |
X3 xDrive 20i | BMW | SUV | Nhập khẩu | 2063 | 2021 | 2.0 I4 | 184 | 270 |
X3 xDrive 28i | BMW | SUV | Nhập khẩu | 2479 | 2429 | 2.0 I4 | 245 | 350 |
X4 xDrive 20i | BMW | SUV-Coupe | Nhập khẩu | 2688 | 2654 | 2.0 I4 | 184 | 270 |
X5 xDrive 35i | BMW | SUV | Nhập khẩu | 3788 | 3712 | 3.0 I6 | 306 | 400 |
X6 xDrive 35i | BMW | SUV-Coupe | Nhập khẩu | 3698 | 3666 | 3.0 I6 | 306 | 400 |
Z4 sDrive 20i | BMW | Roadster | Nhập khẩu | 2698 | 2601 | 2.0 I4 | 184 | 270 |
BT-50 2.2AT 2WD | Mazda | Pick-up | Nhập khẩu | 660 | 660 | 2.2 I4 diesel | 148 | 375 |
BT-50 2.2MT 4WD | Mazda | Pick-up | Nhập khẩu | 630 | 630 | 2.2 I4 diesel | 148 | 375 |
BT-50 3.2AT 4WD | Mazda | Pick-up | Nhập khẩu | 815 | 815 | 3.2 I5 Diesel | 197 | 470 |
CX-5 2.0AT | Mazda | SUV | Lắp ráp | 869 | 869 | 2.0 i4 Skyactiv-G | 153 | 200 |
CX-5 2.5 AT AWD | Mazda | SUV | Lắp ráp | 999 | 993 | 2.5 i4 Skyactiv-G | 185 | 250 |
CX-5 2.5AT 2WD | Mazda | SUV | Lắp ráp | 969 | 969 | 2.5 i4 Skyactiv-G | 185 | 250 |
Mazda2 hatchback | Mazda | Hatchback | Lắp ráp | 529 | 529 | 1.5 I4 Skyactiv | 109 | 141 |
Mazda2 sedan | Mazda | Sedan | Lắp ráp | 499 | 499 | 1.5 I4 Skyactiv | 109 | 141 |
Mazda3 1.5AT HB | Mazda | Hatchback | Lắp ráp | 679 | 679 | 1.5 I4 Skyactiv | 110 | 144 |
Mazda3 1.5AT SD | Mazda | Sedan | Lắp ráp | 649 | 649 | 1.5 I4 Skyactiv | 110 | 144 |
Mazda3 2.0AT SD | Mazda | Sedan | Lắp ráp | 740 | 735 | 2.0 I4 Skyactiv | 153 | 200 |
Mazda6 2.0AT | Mazda | Sedan | Lắp ráp | 839 | 839 | 2.0 I4 Skyactiv | 153 | 200 |
Mazda6 2.0AT Premium | Mazda | Sedan | Lắp ráp | 879 | 879 | 2.0 I4 Skyactiv | 153 | 200 |
Mazda6 2.5AT Premium | Mazda | Sedan | Lắp ráp | 999 | 997 | 2.5 I4 Skyactiv | 185 | 250 |
Accord | Honda | Sedan | Nhập khẩu | 1198 | 1193 | 2.4 I4 i-VTEC | 173 | 225 |
City 1.5 TOP | Honda | Sedan | Lắp ráp | 604 | 598 | 1.5 I4 | 118 | 145 |
City 1.5AT | Honda | Sedan | Lắp ráp | 568 | 528 | 1.5 I4 i-VTEC | 118 | 145 |
Civic 1.5 Turbo | Honda | Sedan | Nhập khẩu | 898 | 894 | 1.5 I4 Turbo | 170 | 220 |
CR-V 2.0AT | Honda | SUV | Lắp ráp | 898 | 788 | 2.0 I4 i-VTEC | 153 | 190 |
CR-V 2.4AT | Honda | SUV | Lắp ráp | 988 | 828 | 2.4 I4 i-VTEC | 188 | 222 |
Odyssey | Honda | MPV | Nhập khẩu | 1990 | 1950 | 2.4 I4 i-VTEC | 173 | 255 |
Accent 1.4 CVT | Hyundai | Sedan | Nhập khẩu | 599 | 583 | 1.4 DOHC | 100 | 133 |
Accent 1.4 MT | Hyundai | Sedan | Nhập khẩu | 551 | 524 | 1.4 DOHC | 100 | 133 |
Accent Blue Hatchback | Hyundai | Hatchback | Nhập khẩu | 569 | 557 | 1.4 DOHC | 100 | 133 |
Creta xăng | Hyundai | SUV | Nhập khẩu | 806 | 780 | 1.6 xăng | 121 | 151 |
Elantra 1.6 AT | Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 609 | 609 | Gamma 1.6 D-CVVT | 128 | 155 |
Elantra 1.6 MT | Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 549 | 549 | Gamma 1.6 D-CVVT | 128 | 155 |
Elantra 2.0 AT | Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 659 | 659 | Nu 1.8D-CVVT | 156 | 196 |
Grand i10 1.0 Base | Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 315 | 315 | 1.0 Kappa | 65 | 94 |
Grand i10 Hatchback 1.0 AT | Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 380 | 380 | 1.0 Kappa | 65 | 94 |
Grand i10 Hatchback 1.0 MT | Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 355 | 355 | 1.0 Kappa | 65 | 94 |
Grand i10 Hatchback 1.2 AT | Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 395 | 395 | 1.2 Kappa | 86 | 120 |
Grand i10 Hatchback 1.2 MT | Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 370 | 370 | 1.2 Kappa | 86 | 120 |
Grand i10 Hatchback 1.2MT Base | Hyundai | Hatchback | Lắp ráp | 330 | 330 | 1.2 Kappa | 86 | 120 |
Grand i10 Sedan AT | Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 415 | 415 | 1.2 Kappa | 86 | 120 |
i20 Active Hatchback | Hyundai | Hatchback | Nhập khẩu | 619 | 592 | 1.4 Kappa MPI | 100 | 133 |
SantaFe Diesel 2WD | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 970 | 970 | R 2.2 eVGT | 199 | 441 |
SantaFe Diesel Limited 4WD | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 1070 | 1070 | R 2.2 eVGT | 199 | 441 |
SantaFe Gas 2WD | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 898 | 898 | Theta II 2.4 MPI | 174 | 226 |
SantaFe Gas Limited 4WD | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 1020 | 1020 | Theta II 2.4 MPI | 174 | 226 |
Sonata | Hyundai | Sedan | Nhập khẩu | 1073 | 1024 | 2.0 Dual CVVT | 155 | 196 |
Tucson 1.6T 2WD | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 882 | 871 | 1.6 T-GDi tăng áp | 177 | 265 |
Tucson 2.0 2WD | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 760 | 760 | 2.0 Nu MPI | 154 | 196 |
Tucson 2.0 2WD Limited | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 828 | 828 | 2.0 Nu MPI | 154 | 196 |
Tucson 2.0 Diesel | Hyundai | SUV | Lắp ráp | 890 | 881 | 2.0 CRDi | 185 | 400 |
Grand i10 Sedan MT | Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 390 | 390 | 1.2 Kappa | 86 | 120 |
Grand i10 Sedan MT Base | Hyundai | Sedan | Lắp ráp | 350 | 350 | 1.2 Kappa | 86 | 120 |
Ghibli | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 4568 | 4476 | 3.0 V6 | 350 | 500 |
Ghibli S | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 5238 | 5133 | 3.0 V6 | 410 | 550 |
Ghibli S Q4 | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 5416 | 5307 | 3.0 V6 | 410 | 550 |
Levante | Maserati | SUV | Nhập khẩu | 4990 | 4890 | 3.0 V6 | 350 | 500 |
Levante S | Maserati | SUV | Nhập khẩu | 6099 | 5982 | 3.0 V6 | 430 | 580 |
Quattroporte | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 6118 | 5995 | 3.0 V6 | 350 | 500 |
Quattroporte GTS | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 10379 | 10171 | 3.8 V8 | 530 | 710 |
Quattroporte S | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 6898 | 6760 | 3.0 V6 | 410 | 550 |
Quattroporte S Q4 | Maserati | Sedan | Nhập khẩu | 7138 | 6995 | 3.0 V6 | 410 | 550 |
A200 | Mercedes | Hatchback | Nhập khẩu | 1339 | 1260 | 1.6 I4 | 154 | 250 |
A250 | Mercedes | Hatchback | Nhập khẩu | 1699 | 1597 | 2.0 I4 | 208 | 350 |
A45 AMG | Mercedes | Hatchback | Nhập khẩu | 2249 | 2114 | 2.0 I4 | 381 | 475 |
C200 | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 1489 | 1459 | 2.0 I4 | 181 | 300 |
C250 Exclusive | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 1729 | 1694 | 2.0 I4 | 208 | 350 |
C300 AMG | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 1949 | 1906 | 2.0 I4 | 241 | 370 |
C300 Coupe | Mercedes | Coupe | Lắp ráp | 2699 | 2645 | 2.0 I4 | 241 | 370 |
CLA200 | Mercedes | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 1529 | 1437 | 1.6 I4 | 154 | 250 |
CLA250 | Mercedes | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 1869 | 1756 | 2.0 I4 | 208 | 350 |
CLA250 4Matic | Mercedes | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 1949 | 1940 | 2.0 I4 | 211 | 350 |
E200 | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 2099 | 2092 | 2.0 I4 | 184 | 300 |
E250 | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 2479 | 2458 | 2.0 I4 | 211 | 350 |
E300 AMG | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 2769 | 2602 | 2.0 I4 | 245 | 370 |
GLA200 | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 1619 | 1521 | 1.6 I4 | 154 | 250 |
GLA250 4Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 1859 | 1747 | 2.0 I4 | 208 | 350 |
GLA45 AMG 4Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 2279 | 2142 | 2.0 I4 | 355 | 450 |
GLC250 4Matic | Mercedes | SUV | Lắp ráp | 1879 | 1861 | 2.0 I4 | 211 | 350 |
GLC300 4Matic | Mercedes | SUV | Lắp ráp | 2149 | 2149 | 2.0 I4 | 245 | 370 |
GLC300 4Matic Coupe | Mercedes | SUV-Coupe | Nhập khẩu | 2899 | 2750 | 2.0 I4 | 245 | 370 |
GLE400 4Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 3599 | 3383 | 3.0 V6 | 329 | 480 |
GLE400 4Matic Coupe | Mercedes | SUV-Coupe | Nhập khẩu | 3999 | 3759 | 3.0 V6 | 329 | 480 |
GLS 350d 4Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 4029 | 3908 | 3.0 V6 | 190 | 620 |
GLS400 4Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 4399 | 4267 | 3.0 V6 | 328 | 480 |
GLS500 4Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 7829 | 7594 | 4.7 V8 | 455 | 700 |
GLS63 AMG 4 Matic | Mercedes | SUV | Nhập khẩu | 11949 | 11590 | 5.5 V8 | 585 | 760 |
Mercedes-AMG GLE43 4Matic Coupe | Mercedes | SUV-Coupe | Nhập khẩu | 4469 | 4379 | 3.0 V6 | 362 | 520 |
Mercedes-Maybach S400 4Matic | Mercedes | Sedan | Nhập khẩu | 6899 | 6485 | 3.0 V6 | 333 | 480 |
Mercedes-Maybach S500 | Mercedes | Sedan | Nhập khẩu | 10999 | 10999 | 4.6 V8 | 455 | 700 |
Mercedes-Maybach S600 | Mercedes | Sedan | Nhập khẩu | 14448 | 14308 | 6.0 V12 | 523 | 830 |
S400L | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 3999 | 3999 | 3.0 V6 | 329 | 480 |
S500 4Matic Coupe | Mercedes | Coupe | Nhập khẩu | 10479 | 10415 | 4.7 V8 | 449 | 700 |
S500 Cabriolet | Mercedes | Convertible | Nhập khẩu | 10799 | 10726 | 4.7 V8 | 455 | 700 |
S500L | Mercedes | Sedan | Lắp ráp | 6599 | 6599 | 4.7 V8 | 449 | 700 |
SL400 | Mercedes | Convertible | Nhập khẩu | 6709 | 6574 | 3.0 V6 | 367 | 500 |
SLC43 AMG | Mercedes | Convertible | Nhập khẩu | 3619 | 3528 | 3.0 V6 | 367 | 520 |
V220d Avantgarde | Mercedes | MPV | Nhập khẩu | 2569 | 2414 | 2.1 I4 | 163 | 380 |
V250 Advantgarde | Mercedes | MPV | Nhập khẩu | 2569 | 2414 | 2.0 I4 | 211 | 350 |
Vito Tourer 121 | Mercedes | MPV | Nhập khẩu | 1849 | 1738 | 2.0 I4 | 211 | 350 |
EcoSport 1.5AT Titanium | Ford | SUV | Lắp ráp | 658 | 595 | 1.5 Duratec | 110 | 140 |
EcoSport 1.5AT Titanium Black | Ford | SUV | Lắp ráp | 664 | 609 | 1.5 Duratec | 110 | 140 |
EcoSport 1.5MT Trend | Ford | SUV | Lắp ráp | 585 | 550 | 1.5 Duratec | 110 | 140 |
Everest Titanium 2.2AT 4x2 | Ford | SUV | Nhập khẩu | 1265 | 1252 | 2.2 I4 | 160 | 385 |
Everest Titanium 3.2AT 4WD | Ford | SUV | Nhập khẩu | 1936 | 1897 | 3.2 I5 | 200 | 470 |
Everest Trend 2.2AT 4x2 | Ford | SUV | Nhập khẩu | 1185 | 1174 | 2.2 I4 | 160 | 385 |
Explorer | Ford | SUV | Nhập khẩu | 2180 | 2180 | 2.3 I4 Ecoboost | 273 | 420 |
Fiesta 1.0 Sport | Ford | Hatchback | Lắp ráp | 637 | 556 | 1.0 Ecoboost | 125 | 170 |
Fiesta 1.5 Sport | Ford | Hatchback | Lắp ráp | 584 | 516 | 1.5 Duratec | 112 | 140 |
Fiesta 1.5 Titanium | Ford | Sedan | Lắp ráp | 579 | 507 | 1.5 Duratec | 112 | 140 |
Focus 1.5 Sport | Ford | Hatchback | Lắp ráp | 797 | 752 | 1.5 Ecoboost | 180 | 240 |
Focus 1.5 Titanium | Ford | Sedan | Lắp ráp | 797 | 751 | 1.5 Ecoboost | 180 | 240 |
Focus 1.5 Trend | Ford | Hatchback | Lắp ráp | 648 | 574 | 1.5 Ecoboost | 180 | 240 |
Focus 1.5 Trend | Ford | Sedan | Lắp ráp | 648 | 574 | 1.5 Ecoboost | 180 | 240 |
Ranger Wildtrak 2.2L - 4x2 AT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 837 | 807 | 2.2 I4 | 160 | 385 |
Ranger Wildtrak 2.2L - 4x4 AT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 866 | 850 | 2.2 I4 | 160 | 385 |
Ranger Wildtrak 3.2L - 4x4 AT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 918 | 893 | 3.2 I5 | 200 | 470 |
Ranger XL 2.2L- 4x4 MT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 634 | 616 | 2.2 I4 | 125 | 320 |
Ranger XLS 2.2L - 4x2 AT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 685 | 671 | 2.2 I4 | 150 | 375 |
Ranger XLS 2.2L - 4x2 MT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 659 | 643 | 2.2 I4 | 125 | 320 |
Ranger XLT 2.2L - 4x4 MT | Ford | Pick-up | Nhập khẩu | 790 | 769 | 2.2 I4 | 160 | 385 |
Altis 1.8E CVT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 707 | 686 | 1.8 I4 Dual VVT-i | 138 | 173 |
Altis 1.8E MT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 678 | 675 | 1.8 I4 Dual VVT-i | 138 | 173 |
Altis 1.8G CVT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 753 | 743 | 1.8 I4 Dual VVT-i | 138 | 173 |
Altis 2.0V CVT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 864 | 834 | 2.0 I4Dual VVT-i | 143 | 187 |
Altis 2.0V Sport | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 905 | 888 | 2.0 I4Dual VVT-i | 143 | 187 |
Camry 2.0E | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 1098 | 1057 | 2.0 I4 VVT-i | 165 | 199 |
Camry 2.5G | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 1236 | 1199 | 2.5 I4 Dual VVT-i | 178 | 231 |
Camry 2.5Q | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 1383 | 1332 | 2.5 I4 Dual VVT-i | 178 | 231 |
Fortuner 2.4G | Toyota | SUV | Nhập khẩu | 981 | 970 | 2.4 I4 common rail | 148 | 400 |
Fortuner 2.7V (4x2) | Toyota | SUV | Nhập khẩu | 1149 | 1143 | 2.7 I4 VVT-i | 164 | 245 |
Fortuner 2.7V (4x4) | Toyota | SUV | Nhập khẩu | 1308 | 1303 | 2.7 I4 VVT-i | 164 | 245 |
Hilux 2.4E 4x2 MT | Toyota | Pick-up | Nhập khẩu | 697 | 683 | 2.4 I4 diesel | 147 | 400 |
Hilux 2.8G 4x4 AT | Toyota | Pick-up | Nhập khẩu | 870 | 852 | 2.8 I4 diesel | 174 | 450 |
Hilux 2.8G 4x4 MT | Toyota | Pick-up | Nhập khẩu | 806 | 787 | 2.8 I4 diesel | 174 | 450 |
Innova E | Toyota | MPV | Lắp ráp | 743 | 733 | 2.0 I4 Dual VVT-i | 137 | 183 |
Innova G | Toyota | MPV | Lắp ráp | 817 | 817 | 2.0 I4 Dual VVT-i | 137 | 183 |
Innova V | Toyota | MPV | Lắp ráp | 945 | 944 | 2.0 I4 Dual VVT-i | 137 | 183 |
Innova Venturer | Toyota | MPV | Lắp ráp | 855 | 838 | 2.0 I4 Dual VVT-i | 137 | 183 |
Land Cruiser 200 | Toyota | SUV | Nhập khẩu | 3650 | 3577 | 4.6 V8 VVT-i kép | 304 | 439 |
Land Prado | Toyota | SUV | Nhập khẩu | 2167 | 2123 | 2.7 I4 Dual VVT-i | 164 | 246 |
Vios 1.5E CVT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 588 | 523 | 1.5 I4 Dual VVT-i | 107 | 141 |
Vios 1.5E MT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 564 | 495 | 1.5 I4 Dual VVT-i | 107 | 141 |
Vios 1.5G CVT | Toyota | Sedan | Lắp ráp | 622 | 556 | 1.5 I4 Dual VVT-i | 107 | 141 |
Yaris E | Toyota | Hatchback | Nhập khẩu | 592 | 580 | 1.3 I4 VVT-i | 84 | 121 |
Yaris G | Toyota | Hatchback | Nhập khẩu | 642 | 632 | 1.3 I4 VVT-i | 84 | 121 |
Forester 2.0i-L | Subaru | SUV | Nhập khẩu | 1445 | 1413 | 2.0 H4 | 150 | 198 |
Forester 2.0XT | Subaru | SUV | Nhập khẩu | 1666 | 1630 | 2.0 H4 Turbo | 240 | 350 |
Impreza WRX | Subaru | Sedan | Nhập khẩu | 1820 | 1773 | 2.0 H4 Turbo | 264 | 350 |
Impreza WRX STI | Subaru | Sedan | Nhập khẩu | 1920 | 1842 | 2.5 H4 Turbo | 296 | 407 |
Legacy 2.5i-S | Subaru | Sedan | Nhập khẩu | 1567 | 1535 | 2.5 H4 | 175 | 235 |
Legacy 3.6R | Subaru | Sedan | Nhập khẩu | 2092 | 2030 | 3.6 H6 | 256 | 350 |
Levorg GT-S | Subaru | Station Wagon | Nhập khẩu | 1489 | 1459 | 1.6 H4 | 168 | 250 |
Outback 2.5i-S | Subaru | SUV-Wagon | Nhập khẩu | 1733 | 1698 | 2.5 H4 | 175 | 235 |
Outback 3.6R | Subaru | SUV-Wagon | Nhập khẩu | 2265 | 2201 | 3.6 H6 | 256 | 350 |
XV | Subaru | SUV | Nhập khẩu | 1368 | 1340 | 2.0 H4 | 148 | 196 |
718 Boxster | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3620 | 3547 | 2.0 Flat 4 | 300 | 380 |
718 Boxster S | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 4500 | 4410 | 2.5 Flat 4 | 350 | 420 |
718 Cayman | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3500 | 3430 | 2.7 Flat 6 | 275 | 290 |
718 Cayman S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 4370 | 4282 | 3.4 Flat 6 | 325 | 370 |
911 Carrera | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 6180 | 6056 | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 |
911 Carrera 4 | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 6600 | 6468 | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 |
911 Carrera 4 Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 7370 | 7222 | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 |
911 Carrera 4S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 7440 | 7291 | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 |
911 Carrera 4S Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 8210 | 8045 | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 |
911 Carrera Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 6950 | 6811 | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 |
911 Carrera S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 7010 | 6870 | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 |
911 Carrera S Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 7770 | 7614 | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 |
911 GT3 | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 11060 | 10838 | 3.8 Flat 6 | 475 | 440 |
911 Targa 4 | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 7890 | 7732 | 3.4 Flat 6 | 370 | 450 |
911 Targa 4S | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 8790 | 8614 | 3.8 Flat 6 | 420 | 500 |
911 Turbo | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 11960 | 11720 | 3.8 Flat 6 | 540 | 660 |
911 Turbo Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 12820 | 12563 | 3.8 Flat 6 | 540 | 660 |
911 Turbo S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 13820 | 13544 | 3.8 Flat 6 | 580 | 700 |
911 Turbo S Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 14960 | 14628 | 3.8 Flat 6 | 580 | 700 |
Cayenne | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 4140 | 4057 | 3.6 V6 | 300 | 400 |
Cayenne GTS | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 6607 | 6474 | 3.6 V6 | 440 | 600 |
Cayenne S | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 5573 | 5461 | 3.6 V6 | 420 | 550 |
Cayenne Turbo | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 9170 | 8986 | 4.8 V8 | 520 | 750 |
Cayenne Turbo S | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 11623 | 11390 | 5.0 V8 | 570 | 800 |
Macan | Porsche | SUV | Nhâp khẩu | 2940 | 2875 | 2.0 I4 | 237 | 350 |
Macan GTS | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 4030 | 3949 | 3.0 V6 | 360 | 500 |
Macan S | Porsche | SUV | Nhâp khẩu | 3410 | 3332 | 3.0 V6 | 340 | 460 |
Macan Turbo | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 5090 | 4988 | 3.6 V6 | 400 | 550 |
Panamera | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 4920 | 4880 | 3.0 V6 | 330 | 450 |
Panamera 4 | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 5270 | 5200 | 3.0 V6 | 330 | 450 |
Panamera 4 Excutive | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 5580 | 5501 | 3.0 V6 | 330 | 450 |
Panamera 4S | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 6980 | 6890 | 3.0 V6 | 440 | 550 |
Panamera 4S Executive | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 8060 | 7777 | 3.0 V6 | 440 | 550 |
Panamera Turbo | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 10860 | 10780 | 4.0 V8 | 550 | 770 |
Panamera Turbo Executive | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 11760 | 11680 | 4.0 V8 | 550 | 770 |
D-Max LS 3.0 4x4 AT | Isuzu | Pick-up | Nhập khẩu | 790 | 769 | 3.0 I4 | 163 | 380 |
D-Max LS 4x2 AT | Isuzu | Pick-up | Nhập khẩu | 700 | 650 | 2.5 I4 | 136 | 320 |
D-Max LS 4x2 MT | Isuzu | Pick-up | Nhập khẩu | 660 | 606 | 2.5 I4 | 136 | 320 |
D-Max LS 4x4 AT | Isuzu | Pick-up | Nhập khẩu | 750 | 708 | 2.5 I4 | 136 | 320 |
D-Max LS 4x4 MT | Isuzu | Pick-up | Nhập khẩu | 710 | 660 | 2.5 I4 | 136 | 320 |
mu-X 2.5 MT | Isuzu | SUV | Nhập khẩu | 899 | 881 | 2.5 I4 | 136 | 320 |
mu-X 3.0 AT | Isuzu | SUV | Nhập khẩu | 960 | 932 | 3.0 I4 | 163 | 380 |
Ciaz | Suzuki | Sedan | Nhập khẩu | 580 | 488 | 1.4 I4 | 91 | 130 |
New Ertiga | Suzuki | MPV | Nhập khẩu | 639 | 591 | 1.4 I4 | 94 | 130 |
Swift | Suzuki | Hatchback | Lắp ráp | 569 | 479 | 1.4 I4 | 94 | 130 |
Swift RS | Suzuki | Hatchback | Lắp ráp | 609 | 604 | 1.4 I4 | 94 | 130 |
Vitara | Suzuki | Crossover | Nhập khẩu | 779 | 729 | 1.6 I4 | 115 | 151 |
Duster | Renault | SUV | Nhập khẩu | 799 | 784 | 2.0 I4 | 143 | 195 |
Koleos 4x2 | Renault | SUV | Nhập khẩu | 1419 | 1390 | 2.5 I4 | 170 | 226 |
Koleos 4x4 | Renault | SUV | Nhập khẩu | 1494 | 1464 | 2.5 I4 | 170 | 226 |
Megan | Renault | Hatchback | Nhập khẩu | 980 | 960 | 1.6 I4 | 120 | 152 |
Sandero | Renault | SUV | Nhập khẩu | 669 | 656 | 1.6 I4 | 102 | 145 |
Talisman | Renault | Sedan | Nhập khẩu | 1499 | 1499 | 1.6 I4 TCe | 190 | 260 |
Beetle Dune | Volkswagen | Coupe | Nhập khẩu | 1470 | 1440 | 2.0 I4 TSI | 208 | 280 |
Jetta | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 999 | 979 | 1.4 I4 TSI | 160 | 240 |
Passat BlueMotion | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 1450 | 1421 | 1.8 I4 - TSI | 180 | 250 |
Passat GP | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 1350 | 1323 | 1.8 I4 - TSI | 180 | 250 |
Passat S | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 1299 | 1273 | 1.8 TSI | 180 | 250 |
Polo Hatchback | Volkswagen | Hatchback | Nhập khẩu | 695 | 686 | 1.6 I4 | 105 | 153 |
Polo Sedan | Volkswagen | Sedan | Nhập khẩu | 690 | 690 | 1.6 I4 | 105 | 153 |
Scirocco GTS | Volkswagen | Hatchback | Nhập khẩu | 1500 | 1470 | 2.0 I4 TSI | 208 | 280 |
Scirocco R | Volkswagen | Hatchback | Nhập khẩu | 1670 | 1637 | 2.0 I4 TSI | 252 | 330 |
Sharan | Volkswagen | MPV | Nhập khẩu | 1850 | 1813 | 2.0 I4 | 220 | 350 |
Tiguan | Volkswagen | SUV | Nhập khẩu | 1290 | 1264 | 2.0 TSI | 170 | 280 |
Tiguan Allspace | Volkswagen | SUV | Nhập khẩu | 1700 | 1666 | 2.0 I4 TSI | 180 | 320 |
Touareg | Volkswagen | SUV | Nhập khẩu | 2499 | 2459 | 3.6 V6 FSI | 280 | 360 |
QX60 | Infiniti | SUV | Nhập khẩu | 3099 | 3059 | 3.5 V6 | 265 | 334 |
QX70 | Infiniti | SUV | Nhập khẩu | 3899 | 3821 | 3.7 V6 | 325 | 360 |
QX80 | Infiniti | SUV | Nhập khẩu | 6999 | 6859 | 5.6 V8 | 400 | 560 |
Attrage CVT | Mitsubishi | Sedan | Nhập khẩu | 505 | 495 | 1.2 I3 | 78 | 100 |
Attrage MT | Mitsubishi | Sedan | Nhập khẩu | 460 | 445 | 1.2 I3 | 78 | 100 |
Mirage CVT | Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 475 | 470 | 1.2 I3 | 78 | 100 |
Mirage CVT Eco | Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 435 | 425 | 1.2 I3 | 78 | 100 |
Mirage MT | Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 395 | 385 | 1.2 I3 | 78 | 100 |
Mirage MT Eco | Mitsubishi | Hatchback | Nhập khẩu | 370 | 360 | 1.2 I3 | 78 | 100 |
Outlander 2.0 CVT | Mitsubishi | Crossover | Lắp ráp | 942 | 942 | 2.0 I4 | 145 | 196 |
Outlander 2.0 CVT | Mitsubishi | Crossover | Nhập khẩu | 1078 | 1077 | 2.0 I4 | 145 | 196 |
Outlander 2.0 STD | Mitsubishi | Crossover | Lắp ráp | 808 | 808 | 2.0 I4 | 145 | 196 |
Outlander 2.0 STD | Mitsubishi | Crossover | Nhập khẩu | 973 | 973 | 2.0 I4 | 145 | 196 |
Outlander 2.4 CVT | Mitsubishi | Crossover | Nhập khẩu | 1148 | 1100 | 2.4 I4 | 167 | 222 |
Outlander 2.4 CVT | Mitsubishi | Crossover | Lắp ráp | 1275 | 1100 | 2.4 I4 | 167 | 222 |
Outlander Sport CVT | Mitsubishi | Crossover | Nhập khẩu | 978 | 900 | 2.0 I4 | 150 | 197 |
Pajero 3.0 | Mitsubishi | SUV | Nhập khẩu | 2120 | 1806 | 3.0 V6 | 184 | 267 |
Pajero Sport 4x2 mới | Mitsubishi | SUV | Nhập khẩu | 1260 | 1245 | 3.0 V6 | 200 | 285 |
Pajero Sport 4x4 mới | Mitsubishi | SUV | Nhập khẩu | 1426 | 1411 | 3.0 V6 | 220 | 285 |
Pajero Sport D 4x2 MT | Mitsubishi | SUV | Lắp ráp | 704 | 704 | 2.5 Diesel | 136 | 314 |
Pajero Sport G 4x2 AT | Mitsubishi | SUV | Lắp ráp | 784 | 784 | 3.0 V6 | 220 | 281 |
Triton 4x2 AT | Mitsubishi | Pick-up | Nhập khẩu | 606 | 596 | 2.5 Diesel | 178 | 400 |
Triton 4x2 AT MIVEC | Mitsubishi | Pick-up | Nhập khẩu | 705 | 690 | 2.4 Diesel MIVEC | 181 | 430 |
Triton 4x2 MT | Mitsubishi | Pick-up | Nhập khẩu | 576 | 561 | 2.5 Diesel | 136 | 324 |
Triton 4x4 AT MIVEC | Mitsubishi | Pick-up | Nhập khẩu | 790 | 775 | 2.4 Diesel MIVEC | 181 | 430 |
Triton 4x4 MT | Mitsubishi | Pick-up | Nhập khẩu | 666 | 651 | 2.5 Diesel | 178 | 400 |
208 | Peugeot | Hatchback | Nhập khẩu | 865 | 865 | 1.6 I4 | 120 | 160 |
3008 | Peugeot | SUV | Lắp ráp | 995 | 995 | 1.6 I4 Turbo | 167 | 245 |
408 | Peugeot | Sedan | Nhập khẩu | 770 | 770 | 2.0 I4 | 139 | 200 |
508 Sedan | Peugeot | Sedan | Lắp ráp | 1405 | 1404 | 1.6 I4 | 156 | 240 |
Cerato 1.6AT | Kia | Sedan | Lắp ráp | 579 | 579 | 1.6 I4 Gamma | 128 | 157 |
Cerato 1.6MT | Kia | Sedan | Lắp ráp | 525 | 525 | 1.6 I4 Gamma | 128 | 157 |
Cerato 2.0AT | Kia | Sedan | Lắp ráp | 629 | 629 | 2.0 I4 Nu | 159 | 194 |
Cerato Hatchback 1.6 | Kia | Hatchback | Lắp ráp | 670 | 670 | 1.6 I4 Gamma | 128 | 157 |
Cerato Koup | Kia | Sedan | Nhập khẩu | 775 | 775 | 2.0 I4 Nu | 159 | 194 |
Morning 1.0MT | Kia | Hatchback | Lắp ráp | 290 | 290 | 1 lít I3 | 66 | 94 |
Morning 1.25 EXMT | Kia | Hatchback | Lắp ráp | 299 | 299 | 1.25 I4 Kappa | 86 | 120 |
Morning 1.25 S AT | Kia | Hatchback | Lắp ráp | 390 | 390 | 1.25 I4 Kappa | 86 | 120 |
Morning 1.25 Si AT | Kia | Hatchback | Lắp ráp | 375 | 375 | 1.25 I4 Kappa | 86 | 120 |
Morning 1.25 Si MT | Kia | Hatchback | Lắp ráp | 345 | 345 | 1.25 I4 Kappa | 86 | 120 |
Optima 2.0AT | Kia | Sedan | Nhập khẩu | 789 | 789 | 2.0 I4 Nu | 164 | 194 |
Optima 2.0ATH | Kia | Sedan | Nhập khẩu | 869 | 869 | Nu 2.0I4 | 152 | 194 |
Optima 2.4 GT-Line | Kia | Sedan | Nhập khẩu | 949 | 949 | 2.4 I4 Theta II | 176 | 228 |
Rio hatchback | Kia | Hatchback | Nhập khẩu | 592 | 592 | 1.4 I4 CVVT | 106 | 135 |
Rio sedan 1.4 AT | Kia | Sedan | Nhập khẩu | 510 | 510 | 1.4 I4 CVVT | 106 | 135 |
Rio sedan 1.4 MT | Kia | Sedan | Nhập khẩu | 470 | 469 | 1.4 I4 CVVT | 106 | 135 |
Rondo 1.7 DAT | Kia | MPV | Lắp ráp | 799 | 799 | 1.7 I4 U2 | 135 | 331 |
Rondo 2.0 GAT | Kia | MPV | Lắp ráp | 669 | 669 | 2.0 I4 Nu | 150 | 194 |
Rondo 2.0 GATH | Kia | MPV | Lắp ráp | 799 | 799 | 2.0 I4 Nu | 150 | 194 |
Sedona 2.2 DAT | Kia | MPV | Lắp ráp | 1059 | 1059 | 2.2 I4 CRDi | 190 | 440 |
Sedona 2.2 DATH | Kia | MPV | Lắp ráp | 1169 | 1169 | 2.2 I4 CRDi | 190 | 440 |
Sedona 3.3 GAT | Kia | MPV | Lắp ráp | 1158 | 1158 | 3.3 V6 Lambda | 266 | 318 |
Sedona 3.3 GATH | Kia | MPV | Lắp ráp | 1409 | 1409 | 3.3 V6 Lambda | 266 | 318 |
Sorento DATH 2WD | Kia | SUV | Lắp ráp | 939 | 939 | 2.2 I4 CRDi | 195 | 437 |
Sorento GAT 2WD | Kia | SUV | Lắp ráp | 789 | 789 | 2.4 I4 Theta II | 174 | 227 |
Sorento GATH 2WD | Kia | SUV | Lắp ráp | 909 | 909 | 2.4 I4 Theta II | 174 | 227 |
Soul (Sunroof) | Kia | SUV | Nhập khẩu | 750 | 744 | 2.0 I4 Nu | 156 | 192 |
Để có cái nhìn toàn cảnh về gia xe oto 2018. Sanxeoto.com đã tổng hợp cũng như cung cấp luôn địa chỉ giá bán của từng chiếc xe cụ thể giúp bạn dễ dàng chọn được cho mình chiếc xe ứng ý cả về chất lượng lẫn giá cả.
Dưới đây là giá xe ô tô của từng hãng cập nhật theo từng tháng nhanh nhất:
Ngoài ra bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều hãng xe khác thông qua bộ tìm kiếm bên tay trái
Nếu bạn cũng đang quan tâm về giá xe oto trong thời gian tới, hãy theo dõi những thông tin chi tiết mà chúng tôi cung cấp ở các bài viết tiếp theo. Chắc chắn nó sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, lựa chọn được một “sản phẩm” tốt, chất lượng với giá thành hợp lý nhất. Xin chân thành cảm ơn!